rầm rộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm rộ+
- phò từ noisily; loudly
- đi rầm rộ
to move noisily
- đi rầm rộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầm rộ"
Lượt xem: 646
Từ vừa tra